Có 2 kết quả:
耐药性 nài yào xìng ㄋㄞˋ ㄧㄠˋ ㄒㄧㄥˋ • 耐藥性 nài yào xìng ㄋㄞˋ ㄧㄠˋ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) drug resistance
(2) drug tolerance (medicine)
(2) drug tolerance (medicine)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) drug resistance
(2) drug tolerance (medicine)
(2) drug tolerance (medicine)
Bình luận 0